Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.540 mm x 1.800 mm x 1.750 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.780 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 190 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.310 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | Tùy chọn 6 ghế hoặc 7 ghế |
Kiểu / Model | Dầu, CRDi - 1.5L |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1.493 cc |
Công suất cực đại / Max. power | 113 Hp/4.000 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 250 Nm/1,500 – 2,750 rpm |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp (6AT) |
Dẫn động / Wheel drive | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo trước /Suspension front | Kiểu McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | |
Phanh dừng / Parking Brake | |
Cơ cấu lái / Power Steering | |
Lốp xe / Tires | 215/55 R17 |
Mâm xe / Wheel | Hợp kim 17 inch |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | |
Đèn chào / Welcome light | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | |
Cửa hít tự động / Power door latch |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | |
Túi khí / Airbags | |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | |
Camera 360 độ / Around view camera |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
5.48 | 7.26 | 4.49 |
Số giấy chứng nhận | 22KDR/000079 |
---|