| Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.810 x 1.900 x 1.700 mm |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.815 mm |
| Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 176 mm |
| Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.780 mm |
| Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1.760 kg |
| Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 2.390 kg |
| Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 67 |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 |
| Kiểu / Model | Smartstream D2.2 |
|---|---|
| Loại / Type | Smartstream D2.2 |
| Dung tích xi lanh / Displacement | 2.151 |
| Công suất cực đại / Max. power | 198 Hp / 3.800 rpm |
| Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 440 Nm / 1.750 - 2.750 rpm |
| Hộp số / Transmission | 8-DCT |
| Dẫn động / Wheel drive | FWD |
| Hệ thống treo trước /Suspension front | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/Suspension rear | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa / Disc |
| Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa / Disc |
| Phanh dừng / Parking Brake | Kiểu chân đạp / Foot parking |
| Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering |
| Lốp xe / Tires | 235/60R18 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 18 |
| Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | - |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Auto headlamps | ● |
| Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
| Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ● |
| Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | ● |
| Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ● |
| Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | LED |
| Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | ● |
| Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | Mạ Chrome 1/2 |
| Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | - |
| Gạt mưa tự động / Automatic wipers | - |
| Đèn chào / Welcome light | - |
| Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ● |
| Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
| Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | Kính chắn gió, kính cửa trước tối màu |
|---|---|
| Kính sau tối màu / Privacy rear glass | Kính cửa sau bảo mật |
| Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
| Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● |
| Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
| Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | ● |
| Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
| Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
| Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
| Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | - |
| Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | Ghế phụ chỉnh điện |
| Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | - |
| Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 4.2 inch |
| DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
| Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | 6 Loa |
| Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | - |
| Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | - |
| Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | ● |
| Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | - |
| Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
| Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | - |
| Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | ● |
| Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | ● |
| Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | ● |
| Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | - |
| Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
| Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | Chỉnh tay |
| Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | - |
| Cửa hít tự động / Power door latch | - |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
|---|---|
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | - |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | - |
| Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | - |
| Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | ● |
| Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | Phanh đỗ điện tử + Autohold |
| Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
| 4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | ● |
| Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
| Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
| Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | - |
| Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
| Túi khí / Airbags | 6 |
| Khóa cửa trung tâm / Central door lock | - |
| Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | - |
| Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | - |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | ● |
| Camera 360 độ / Around view camera | - |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 5.8 | 7.2 | 5 |
| Số giấy chứng nhận | 20KDR/000063 |
|---|