Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions |
3.595 x 1.595 x 1.490 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base |
2.385 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance |
152 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius |
4.900 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb |
940 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross |
1.340kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity |
35 L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
05 chỗ |
Kiểu / Model |
Xăng, Kappa 1.25L DOHC |
Loại / Type |
|
Dung tích xi lanh / Displacement |
1.248 cc |
Công suất cực đại / Max. power |
86Hp / 6000rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque |
120Nm / 4000rpm |
Hộp số / Transmission |
5MT |
Dẫn động / Wheel drive |
|
Hệ thống treo trước /Suspension front |
Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear |
Trục xoắn lò xo trụ |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front |
Đĩa x Tang trống |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear |
Đĩa x Tang trống |
Phanh dừng / Parking Brake |
|
Cơ cấu lái / Power Steering |
Trợ lực điện |
Lốp xe / Tires |
165/60R14 |
Mâm xe / Wheel |
Mâm thép |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) |
- |
Đèn pha tự động / Auto headlamps |
- |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers |
- |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights |
- |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps |
- |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps |
- |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) |
- |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome |
- |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line |
Cùng màu thân xe |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish |
- |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers |
- |
Đèn chào / Welcome light |
- |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
- |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass |
- |
Kính sau tối màu / Privacy rear glass |
- |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim |
- |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel |
- |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control |
- |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone |
- |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob |
- |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display |
- |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory |
2 |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat |
- |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat |
- |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support |
- |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" |
- |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio |
- |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers |
- |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system |
-- |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control |
- |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear |
- |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner |
- |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system |
- |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats |
- |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent |
- |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window |
- |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror |
- |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof |
- |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade |
- |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain |
- |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat |
- |
Cửa hít tự động / Power door latch |
- |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system |
- |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution |
- |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist |
- |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program |
- |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management |
- |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control |
- |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) |
- |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension |
- |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) |
- |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button |
- |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm |
- |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer |
- |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts |
- |
Túi khí / Airbags |
- |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock |
● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock |
- |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect |
- |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors |
- |
Camera 360 độ / Around view camera |
- |
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
6.37 |
8.65 |
5.03 |
Số giấy chứng nhận |
20KDR/000007 |