| Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.300 x 1.700 x 1.460 mm |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.570 mm |
| Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 150 mm |
| Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.200 mm |
| Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1.036 kg |
| Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1.460 kg |
| Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 43 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 |
| Kiểu / Model | |
|---|---|
| Loại / Type | |
| Dung tích xi lanh / Displacement | |
| Công suất cực đại / Max. power | |
| Mô men xoắn cực đại / Max. torque | |
| Hộp số / Transmission | |
| Dẫn động / Wheel drive |
| Hệ thống treo trước /Suspension front | |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/Suspension rear | |
| Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | |
| Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | |
| Phanh dừng / Parking Brake | |
| Cơ cấu lái / Power Steering | |
| Lốp xe / Tires | |
| Mâm xe / Wheel |
| Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Auto headlamps | |
| Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | |
| Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | |
| Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | |
| Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | |
| Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | |
| Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | |
| Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | |
| Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | |
| Gạt mưa tự động / Automatic wipers | |
| Đèn chào / Welcome light | |
| Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | |
| Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position |
| Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | |
|---|---|
| Kính sau tối màu / Privacy rear glass | |
| Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | |
| Tay lái bọc da / Leather steering wheel | |
| Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | |
| Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | |
| Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | |
| Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | |
| Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | |
| Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | |
| Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | |
| Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | |
| DVD,MP3,USB,AUX,Radio | |
| Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | |
| Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | |
| Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | |
| Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | |
| Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | |
| Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | |
| Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | |
| Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | |
| Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | |
| Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | |
| Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | |
| Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | |
| Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | |
| Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | |
| Cửa hít tự động / Power door latch |
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | |
|---|---|
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | |
| Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | |
| Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | |
| Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | |
| Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | |
| 4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | |
| Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | |
| Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | |
| Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | |
| Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | |
| Túi khí / Airbags | |
| Khóa cửa trung tâm / Central door lock | |
| Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | |
| Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | |
| Camera 360 độ / Around view camera |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.11 | 7.47 | 5.32 |
| Số giấy chứng nhận | 19KDR/000053 |
|---|